KQXS Thừa Thiên Huế 11/01/2021 | Giải đặc biệt | 234196 | Giải nhất | 47687 | Giải nhì | 09434 | Giải ba | 82744-43600 | Giải tư | 69717-88728-08362-27136-16643-65550-62519 | Giải năm | 5948 | Giải sáu | 3774-0339-5988 | Giải bảy | 120 | Giải tám | 80 | | 0: 00 1: 17,19 2: 28,20 3: 34,36,39 4: 44,43,48 5: 50 6: 62 7: 74 8: 87,88,80 9: 96 |
KQXS Thừa Thiên Huế 04/01/2021 | Giải đặc biệt | 328464 | Giải nhất | 14712 | Giải nhì | 97736 | Giải ba | 83028-84272 | Giải tư | 61013-71418-54618-36026-23462-91879-34151 | Giải năm | 7835 | Giải sáu | 5339-6916-5558 | Giải bảy | 901 | Giải tám | 70 | | 0: 01 1: 12,13,18,18,16 2: 28,26 3: 36,35,39 4: 5: 51,58 6: 64,62 7: 72,79,70 8: 9: |
KQXS Thừa Thiên Huế 28/12/2020 | Giải đặc biệt | 293480 | Giải nhất | 67724 | Giải nhì | 21806 | Giải ba | 81612-51491 | Giải tư | 24470-00258-49392-43830-12472-41741-38392 | Giải năm | 9537 | Giải sáu | 8027-6681-1295 | Giải bảy | 251 | Giải tám | 87 | | 0: 06 1: 12 2: 24,27 3: 30,37 4: 41 5: 58,51 6: 7: 70,72 8: 80,81,87 9: 91,92,92,95 |
KQXS Thừa Thiên Huế 21/12/2020 | Giải đặc biệt | 917885 | Giải nhất | 09385 | Giải nhì | 82651 | Giải ba | 43404-09093 | Giải tư | 21590-68885-46329-46357-64059-68497-58583 | Giải năm | 7206 | Giải sáu | 5993-0847-7614 | Giải bảy | 208 | Giải tám | 31 | | 0: 04,06,08 1: 14 2: 29 3: 31 4: 47 5: 51,57,59 6: 7: 8: 85,85,85,83 9: 93,90,97,93 |
KQXS Thừa Thiên Huế 14/12/2020 | Giải đặc biệt | 145340 | Giải nhất | 91391 | Giải nhì | 39725 | Giải ba | 10427-95790 | Giải tư | 56132-01380-13418-72247-63176-77676-34133 | Giải năm | 5503 | Giải sáu | 8683-0201-6723 | Giải bảy | 260 | Giải tám | 16 | | 0: 03,01 1: 18,16 2: 25,27,23 3: 32,33 4: 40,47 5: 6: 60 7: 76,76 8: 80,83 9: 91,90 |
KQXS Thừa Thiên Huế 07/12/2020 | Giải đặc biệt | 993511 | Giải nhất | 95212 | Giải nhì | 44135 | Giải ba | 26836-77138 | Giải tư | 79568-98613-37177-21779-77239-09110-22277 | Giải năm | 4742 | Giải sáu | 8524-9515-3932 | Giải bảy | 544 | Giải tám | 58 | | 0: 1: 11,12,13,10,15 2: 24 3: 35,36,38,39,32 4: 42,44 5: 58 6: 68 7: 77,79,77 8: 9: |
KQXS Thừa Thiên Huế 30/11/2020 | Giải đặc biệt | 927731 | Giải nhất | 99600 | Giải nhì | 42696 | Giải ba | 74285-08708 | Giải tư | 35306-42425-94297-39187-52863-94220-90273 | Giải năm | 5170 | Giải sáu | 4531-2248-7777 | Giải bảy | 257 | Giải tám | 94 | | 0: 00,08,06 1: 2: 25,20 3: 31,31 4: 48 5: 57 6: 63 7: 73,70,77 8: 85,87 9: 96,97,94 |
KQXS Thừa Thiên Huế 23/11/2020 | Giải đặc biệt | 056098 | Giải nhất | 16747 | Giải nhì | 14315 | Giải ba | 55183-12621 | Giải tư | 00723-60233-74407-47220-12325-28989-06857 | Giải năm | 9343 | Giải sáu | 4493-4821-5728 | Giải bảy | 630 | Giải tám | 62 | | 0: 07 1: 15 2: 21,23,20,25,21,28 3: 33,30 4: 47,43 5: 57 6: 62 7: 8: 83,89 9: 98,93 |
KQXS Thừa Thiên Huế 16/11/2020 | Giải đặc biệt | 774014 | Giải nhất | 01043 | Giải nhì | 16029 | Giải ba | 69331-92273 | Giải tư | 95652-88224-95739-71528-99795-02372-26485 | Giải năm | 9418 | Giải sáu | 8999-7011-2269 | Giải bảy | 367 | Giải tám | 53 | | 0: 1: 14,18,11 2: 29,24,28 3: 31,39 4: 43 5: 52,53 6: 69,67 7: 73,72 8: 85 9: 95,99 |
KQXS Thừa Thiên Huế 09/11/2020 | Giải đặc biệt | 886801 | Giải nhất | 57782 | Giải nhì | 58775 | Giải ba | 37084-95269 | Giải tư | 92491-60039-12264-09716-73741-37493-41991 | Giải năm | 7259 | Giải sáu | 9400-9386-2677 | Giải bảy | 761 | Giải tám | 37 | | 0: 01,00 1: 16 2: 3: 39,37 4: 41 5: 59 6: 69,64,61 7: 75,77 8: 82,84,86 9: 91,93,91 |
KQXS Thừa Thiên Huế 02/11/2020 | Giải đặc biệt | 900540 | Giải nhất | 65650 | Giải nhì | 35783 | Giải ba | 43862-17613 | Giải tư | 59820-37042-00756-24912-24848-70543-52232 | Giải năm | 3129 | Giải sáu | 8032-5957-3772 | Giải bảy | 270 | Giải tám | 56 | | 0: 1: 13,12 2: 20,29 3: 32,32 4: 40,42,48,43 5: 50,56,57,56 6: 62 7: 72,70 8: 83 9: |
KQXS Thừa Thiên Huế 26/10/2020 | Giải đặc biệt | 338929 | Giải nhất | 07946 | Giải nhì | 36860 | Giải ba | 35061-79588 | Giải tư | 04848-77573-10007-18318-53797-12228-13033 | Giải năm | 6576 | Giải sáu | 1612-7310-9908 | Giải bảy | 123 | Giải tám | 06 | | 0: 07,08,06 1: 18,12,10 2: 29,28,23 3: 33 4: 46,48 5: 6: 60,61 7: 73,76 8: 88 9: 97 |
KQXS Thừa Thiên Huế 19/10/2020 | Giải đặc biệt | 543636 | Giải nhất | 51933 | Giải nhì | 17908 | Giải ba | 25164-84886 | Giải tư | 99353-54049-73861-54180-97802-38456-19120 | Giải năm | 3656 | Giải sáu | 1439-8035-8153 | Giải bảy | 921 | Giải tám | 71 | | 0: 08,02 1: 2: 20,21 3: 36,33,39,35 4: 49 5: 53,56,56,53 6: 64,61 7: 71 8: 86,80 9: |
KQXS Thừa Thiên Huế 12/10/2020 | Giải đặc biệt | 884904 | Giải nhất | 16194 | Giải nhì | 23148 | Giải ba | 82408-10136 | Giải tư | 09615-18882-90538-98449-73903-25379-37760 | Giải năm | 5475 | Giải sáu | 2896-1061-3297 | Giải bảy | 251 | Giải tám | 11 | | 0: 04,08,03 1: 15,11 2: 3: 36,38 4: 48,49 5: 51 6: 60,61 7: 79,75 8: 82 9: 94,96,97 |
KQXS Thừa Thiên Huế 05/10/2020 | Giải đặc biệt | 499092 | Giải nhất | 75794 | Giải nhì | 00708 | Giải ba | 33993-97235 | Giải tư | 79807-45768-87152-55603-62503-84206-71378 | Giải năm | 0581 | Giải sáu | 6827-0521-1711 | Giải bảy | 236 | Giải tám | 62 | | 0: 08,07,03,03,06 1: 11 2: 27,21 3: 35,36 4: 5: 52 6: 68,62 7: 78 8: 81 9: 92,94,93 |
KQXS Thừa Thiên Huế 28/09/2020 | Giải đặc biệt | 100360 | Giải nhất | 56660 | Giải nhì | 41502 | Giải ba | 40655-89852 | Giải tư | 74220-74049-65810-53906-45549-53278-67371 | Giải năm | 6534 | Giải sáu | 4353-2971-2900 | Giải bảy | 380 | Giải tám | 17 | | 0: 02,06,00 1: 10,17 2: 20 3: 34 4: 49,49 5: 55,52,53 6: 60,60 7: 78,71,71 8: 80 9: |
KQXS Thừa Thiên Huế 21/09/2020 | Giải đặc biệt | 465299 | Giải nhất | 45727 | Giải nhì | 74851 | Giải ba | 75466-26248 | Giải tư | 09262-97139-52445-73867-47238-04051-50376 | Giải năm | 0380 | Giải sáu | 2056-6294-6794 | Giải bảy | 742 | Giải tám | 22 | | 0: 1: 2: 27,22 3: 39,38 4: 48,45,42 5: 51,51,56 6: 66,62,67 7: 76 8: 80 9: 99,94,94 |
KQXS Thừa Thiên Huế 14/09/2020 | Giải đặc biệt | 830132 | Giải nhất | 32014 | Giải nhì | 59512 | Giải ba | 42682-55135 | Giải tư | 81959-49342-22420-51830-61329-67971-42853 | Giải năm | 0576 | Giải sáu | 3554-3640-1072 | Giải bảy | 549 | Giải tám | 08 | | 0: 08 1: 14,12 2: 20,29 3: 32,35,30 4: 42,40,49 5: 59,53,54 6: 7: 71,76,72 8: 82 9: |
KQXS Thừa Thiên Huế 07/09/2020 | Giải đặc biệt | 068129 | Giải nhất | 11982 | Giải nhì | 35423 | Giải ba | 74518-52175 | Giải tư | 44696-08911-77527-21477-08996-11220-13236 | Giải năm | 8884 | Giải sáu | 2486-5164-0373 | Giải bảy | 127 | Giải tám | 54 | | 0: 1: 18,11 2: 29,23,27,20,27 3: 36 4: 5: 54 6: 64 7: 75,77,73 8: 82,84,86 9: 96,96 |
KQXS Thừa Thiên Huế 31/08/2020 | Giải đặc biệt | 441012 | Giải nhất | 56518 | Giải nhì | 07081 | Giải ba | 18588-48500 | Giải tư | 11191-50747-19314-61175-97245-31600-39094 | Giải năm | 7070 | Giải sáu | 4445-1053-2882 | Giải bảy | 187 | Giải tám | 28 | | 0: 00,00 1: 12,18,14 2: 28 3: 4: 47,45,45 5: 53 6: 7: 75,70 8: 81,88,82,87 9: 91,94 |
KQXS Thừa Thiên Huế 24/08/2020 | Giải đặc biệt | 087214 | Giải nhất | 83830 | Giải nhì | 28512 | Giải ba | 38469-12170 | Giải tư | 74396-65810-25968-84632-86864-41321-15862 | Giải năm | 3243 | Giải sáu | 0932-7457-3663 | Giải bảy | 724 | Giải tám | 81 | | 0: 1: 14,12,10 2: 21,24 3: 30,32,32 4: 43 5: 57 6: 69,68,64,62,63 7: 70 8: 81 9: 96 |
KQXS Thừa Thiên Huế 17/08/2020 | Giải đặc biệt | 968010 | Giải nhất | 22894 | Giải nhì | 98238 | Giải ba | 65493-29953 | Giải tư | 45067-03378-82367-75031-69373-55637-91833 | Giải năm | 7595 | Giải sáu | 7409-4900-2810 | Giải bảy | 549 | Giải tám | 67 | | 0: 09,00 1: 10,10 2: 3: 38,31,37,33 4: 49 5: 53 6: 67,67,67 7: 78,73 8: 9: 94,93,95 |
KQXS Thừa Thiên Huế 10/08/2020 | Giải đặc biệt | 274697 | Giải nhất | 40705 | Giải nhì | 47579 | Giải ba | 60200-19578 | Giải tư | 37131-23442-61654-31709-26011-12637-32539 | Giải năm | 6489 | Giải sáu | 5811-3216-2003 | Giải bảy | 516 | Giải tám | 25 | | 0: 05,00,09,03 1: 11,11,16,16 2: 25 3: 31,37,39 4: 42 5: 54 6: 7: 79,78 8: 89 9: 97 |
KQXS Thừa Thiên Huế 03/08/2020 | Giải đặc biệt | 261151 | Giải nhất | 67084 | Giải nhì | 26384 | Giải ba | 30322-55041 | Giải tư | 40779-87717-86911-10328-45854-29487-60601 | Giải năm | 0262 | Giải sáu | 5990-5993-7767 | Giải bảy | 293 | Giải tám | 47 | | 0: 01 1: 17,11 2: 22,28 3: 4: 41,47 5: 51,54 6: 62,67 7: 79 8: 84,84,87 9: 90,93,93 |
KQXS Thừa Thiên Huế 27/07/2020 | Giải đặc biệt | 634422 | Giải nhất | 38218 | Giải nhì | 75310 | Giải ba | 39407-13458 | Giải tư | 81348-56872-05251-40228-53834-63664-40135 | Giải năm | 9173 | Giải sáu | 1017-2256-4092 | Giải bảy | 994 | Giải tám | 76 | | 0: 07 1: 18,10,17 2: 22,28 3: 34,35 4: 48 5: 58,51,56 6: 64 7: 72,73,76 8: 9: 92,94 |
KQXS Thừa Thiên Huế 20/07/2020 | Giải đặc biệt | 374369 | Giải nhất | 22078 | Giải nhì | 22601 | Giải ba | 38956-59915 | Giải tư | 48527-65014-99223-77405-93363-30688-92221 | Giải năm | 9491 | Giải sáu | 0944-3855-7334 | Giải bảy | 295 | Giải tám | 67 | | 0: 01,05 1: 15,14 2: 27,23,21 3: 34 4: 44 5: 56,55 6: 69,63,67 7: 78 8: 88 9: 91,95 |
KQXS Thừa Thiên Huế 13/07/2020 | Giải đặc biệt | 871213 | Giải nhất | 42401 | Giải nhì | 01396 | Giải ba | 51863-08730 | Giải tư | 69416-22047-52024-91052-47606-77224-14517 | Giải năm | 2170 | Giải sáu | 0632-2424-5480 | Giải bảy | 729 | Giải tám | 65 | | 0: 01,06 1: 13,16,17 2: 24,24,24,29 3: 30,32 4: 47 5: 52 6: 63,65 7: 70 8: 80 9: 96 |
KQXS Thừa Thiên Huế 06/07/2020 | Giải đặc biệt | 509906 | Giải nhất | 38743 | Giải nhì | 36437 | Giải ba | 28957-58646 | Giải tư | 16349-61327-10090-35527-18521-29929-38278 | Giải năm | 0321 | Giải sáu | 3282-5483-4722 | Giải bảy | 724 | Giải tám | 52 | | 0: 06 1: 2: 27,27,21,29,21,22,24 3: 37 4: 43,46,49 5: 57,52 6: 7: 78 8: 82,83 9: 90 |
KQXS Thừa Thiên Huế 29/06/2020 | Giải đặc biệt | 589406 | Giải nhất | 50394 | Giải nhì | 64804 | Giải ba | 77976-55384 | Giải tư | 42782-95585-77316-27970-24741-31382-28362 | Giải năm | 8370 | Giải sáu | 0703-4815-8828 | Giải bảy | 375 | Giải tám | 17 | | 0: 06,04,03 1: 16,15,17 2: 28 3: 4: 41 5: 6: 62 7: 76,70,70,75 8: 84,82,85,82 9: 94 |
KQXS Thừa Thiên Huế 22/06/2020 | Giải đặc biệt | 702100 | Giải nhất | 88577 | Giải nhì | 29583 | Giải ba | 75105-56631 | Giải tư | 54917-86693-88691-31244-32120-21074-81646 | Giải năm | 5908 | Giải sáu | 7559-6501-0699 | Giải bảy | 374 | Giải tám | 73 | | 0: 00,05,08,01 1: 17 2: 20 3: 31 4: 44,46 5: 59 6: 7: 77,74,74,73 8: 83 9: 93,91,99 |
KQXS Thừa Thiên Huế 15/06/2020 | Giải đặc biệt | 301413 | Giải nhất | 00083 | Giải nhì | 39841 | Giải ba | 05125-40659 | Giải tư | 72197-48313-45616-77835-58618-82717-42085 | Giải năm | 8039 | Giải sáu | 2581-7661-4000 | Giải bảy | 700 | Giải tám | 19 | | 0: 00,00 1: 13,13,16,18,17,19 2: 25 3: 35,39 4: 41 5: 59 6: 61 7: 8: 83,85,81 9: 97 |