KQXS Phú Yên 01/03/2021 | Giải đặc biệt | 666323 | Giải nhất | 57913 | Giải nhì | 00067 | Giải ba | 86644-10420 | Giải tư | 88109-24587-96000-18685-06448-19662-16950 | Giải năm | 8357 | Giải sáu | 6440-4685-6150 | Giải bảy | 398 | Giải tám | 11 | | 0: 09,00 1: 13,11 2: 23,20 3: 4: 44,48,40 5: 50,57,50 6: 67,62 7: 8: 87,85,85 9: 98 |
KQXS Phú Yên 08/02/2021 | Giải đặc biệt | 945364 | Giải nhất | 79168 | Giải nhì | 75910 | Giải ba | 83079-71541 | Giải tư | 87516-90210-27035-77073-89284-72243-87933 | Giải năm | 2291 | Giải sáu | 5873-4443-7074 | Giải bảy | 839 | Giải tám | 13 | | 0: 1: 10,16,10,13 2: 3: 35,33,39 4: 41,43,43 5: 6: 64,68 7: 79,73,73,74 8: 84 9: 91 |
KQXS Phú Yên 01/02/2021 | Giải đặc biệt | 311841 | Giải nhất | 83856 | Giải nhì | 92877 | Giải ba | 99191-42217 | Giải tư | 60185-02282-31986-63772-30915-61816-30793 | Giải năm | 0118 | Giải sáu | 7547-1905-9586 | Giải bảy | 691 | Giải tám | 50 | | 0: 05 1: 17,15,16,18 2: 3: 4: 41,47 5: 56,50 6: 7: 77,72 8: 85,82,86,86 9: 91,93,91 |
KQXS Phú Yên 25/01/2021 | Giải đặc biệt | 226388 | Giải nhất | 56196 | Giải nhì | 78757 | Giải ba | 99426-63643 | Giải tư | 98735-86919-02827-01011-02723-69567-84796 | Giải năm | 6246 | Giải sáu | 2390-1429-0632 | Giải bảy | 994 | Giải tám | 42 | | 0: 1: 19,11 2: 26,27,23,29 3: 35,32 4: 43,46,42 5: 57 6: 67 7: 8: 88 9: 96,96,90,94 |
KQXS Phú Yên 18/01/2021 | Giải đặc biệt | 266089 | Giải nhất | 20248 | Giải nhì | 49929 | Giải ba | 98418-49149 | Giải tư | 44338-03911-78165-21716-07393-30357-71123 | Giải năm | 8568 | Giải sáu | 7986-7401-5410 | Giải bảy | 599 | Giải tám | 88 | | 0: 01 1: 18,11,16,10 2: 29,23 3: 38 4: 48,49 5: 57 6: 65,68 7: 8: 89,86,88 9: 93,99 |
KQXS Phú Yên 11/01/2021 | Giải đặc biệt | 038803 | Giải nhất | 75126 | Giải nhì | 74117 | Giải ba | 81332-55847 | Giải tư | 52352-38662-49709-95112-31756-41837-86215 | Giải năm | 3263 | Giải sáu | 5726-8644-0596 | Giải bảy | 434 | Giải tám | 26 | | 0: 03,09 1: 17,12,15 2: 26,26,26 3: 32,37,34 4: 47,44 5: 52,56 6: 62,63 7: 8: 9: 96 |
KQXS Phú Yên 04/01/2021 | Giải đặc biệt | 674382 | Giải nhất | 97725 | Giải nhì | 21124 | Giải ba | 10249-31568 | Giải tư | 35192-72568-00871-59013-56821-57548-44510 | Giải năm | 8286 | Giải sáu | 9357-7005-2438 | Giải bảy | 155 | Giải tám | 45 | | 0: 05 1: 13,10 2: 25,24,21 3: 38 4: 49,48,45 5: 57,55 6: 68,68 7: 71 8: 82,86 9: 92 |
KQXS Phú Yên 28/12/2020 | Giải đặc biệt | 739446 | Giải nhất | 22079 | Giải nhì | 90606 | Giải ba | 74075-27565 | Giải tư | 14140-76899-72763-94812-74625-74265-76874 | Giải năm | 8610 | Giải sáu | 9769-1579-1965 | Giải bảy | 516 | Giải tám | 92 | | 0: 06 1: 12,10,16 2: 25 3: 4: 46,40 5: 6: 65,63,65,69,65 7: 79,75,74,79 8: 9: 99,92 |
KQXS Phú Yên 21/12/2020 | Giải đặc biệt | 535685 | Giải nhất | 59167 | Giải nhì | 16471 | Giải ba | 28992-73140 | Giải tư | 18255-64536-49722-92150-14044-82495-32920 | Giải năm | 0753 | Giải sáu | 5071-9578-5366 | Giải bảy | 707 | Giải tám | 13 | | 0: 07 1: 13 2: 22,20 3: 36 4: 40,44 5: 55,50,53 6: 67,66 7: 71,71,78 8: 85 9: 92,95 |
KQXS Phú Yên 14/12/2020 | Giải đặc biệt | 075839 | Giải nhất | 41259 | Giải nhì | 74580 | Giải ba | 64547-05185 | Giải tư | 80454-77841-80561-17950-00066-09376-86761 | Giải năm | 7020 | Giải sáu | 7120-9053-3443 | Giải bảy | 747 | Giải tám | 00 | | 0: 00 1: 2: 20,20 3: 39 4: 47,41,43,47 5: 59,54,50,53 6: 61,66,61 7: 76 8: 80,85 9: |
KQXS Phú Yên 07/12/2020 | Giải đặc biệt | 204929 | Giải nhất | 13226 | Giải nhì | 27922 | Giải ba | 88459-61730 | Giải tư | 47967-91613-67242-65704-95973-05696-28193 | Giải năm | 6647 | Giải sáu | 6349-3096-9705 | Giải bảy | 607 | Giải tám | 77 | | 0: 04,05,07 1: 13 2: 29,26,22 3: 30 4: 42,47,49 5: 59 6: 67 7: 73,77 8: 9: 96,93,96 |
KQXS Phú Yên 30/11/2020 | Giải đặc biệt | 306578 | Giải nhất | 74022 | Giải nhì | 57666 | Giải ba | 47463-95888 | Giải tư | 66733-29344-69319-15846-39499-72072-12281 | Giải năm | 0956 | Giải sáu | 2215-3161-8115 | Giải bảy | 862 | Giải tám | 55 | | 0: 1: 19,15,15 2: 22 3: 33 4: 44,46 5: 56,55 6: 66,63,61,62 7: 78,72 8: 88,81 9: 99 |
KQXS Phú Yên 23/11/2020 | Giải đặc biệt | 755767 | Giải nhất | 37642 | Giải nhì | 82521 | Giải ba | 69435-66963 | Giải tư | 55058-57648-16658-99821-85019-45556-63603 | Giải năm | 5774 | Giải sáu | 9263-8425-4494 | Giải bảy | 428 | Giải tám | 77 | | 0: 03 1: 19 2: 21,21,25,28 3: 35 4: 42,48 5: 58,58,56 6: 67,63,63 7: 74,77 8: 9: 94 |
KQXS Phú Yên 16/11/2020 | Giải đặc biệt | 717265 | Giải nhất | 66137 | Giải nhì | 68066 | Giải ba | 90034-18218 | Giải tư | 94787-04341-22706-23088-69294-14903-63553 | Giải năm | 4308 | Giải sáu | 0883-3183-5449 | Giải bảy | 998 | Giải tám | 53 | | 0: 06,03,08 1: 18 2: 3: 37,34 4: 41,49 5: 53,53 6: 65,66 7: 8: 87,88,83,83 9: 94,98 |
KQXS Phú Yên 09/11/2020 | Giải đặc biệt | 777028 | Giải nhất | 90503 | Giải nhì | 39195 | Giải ba | 47620-90019 | Giải tư | 31777-13544-23826-41539-96199-22076-07176 | Giải năm | 4246 | Giải sáu | 8820-7339-5522 | Giải bảy | 060 | Giải tám | 75 | | 0: 03 1: 19 2: 28,20,26,20,22 3: 39,39 4: 44,46 5: 6: 60 7: 77,76,76,75 8: 9: 95,99 |
KQXS Phú Yên 02/11/2020 | Giải đặc biệt | 717244 | Giải nhất | 81283 | Giải nhì | 00184 | Giải ba | 31084-31923 | Giải tư | 25710-32986-00456-36156-18915-87796-41381 | Giải năm | 3081 | Giải sáu | 8203-4214-6780 | Giải bảy | 777 | Giải tám | 24 | | 0: 03 1: 10,15,14 2: 23,24 3: 4: 44 5: 56,56 6: 7: 77 8: 83,84,84,86,81,81,80 9: 96 |
KQXS Phú Yên 26/10/2020 | Giải đặc biệt | 469897 | Giải nhất | 82302 | Giải nhì | 01955 | Giải ba | 86826-06241 | Giải tư | 28747-51839-88404-31369-39191-58976-26234 | Giải năm | 8124 | Giải sáu | 6978-1177-1595 | Giải bảy | 108 | Giải tám | 06 | | 0: 02,04,08,06 1: 2: 26,24 3: 39,34 4: 41,47 5: 55 6: 69 7: 76,78,77 8: 9: 97,91,95 |
KQXS Phú Yên 19/10/2020 | Giải đặc biệt | 949641 | Giải nhất | 46962 | Giải nhì | 06739 | Giải ba | 44210-50582 | Giải tư | 80189-45433-81634-69085-32883-63594-21225 | Giải năm | 9176 | Giải sáu | 7968-0366-4655 | Giải bảy | 577 | Giải tám | 54 | | 0: 1: 10 2: 25 3: 39,33,34 4: 41 5: 55,54 6: 62,68,66 7: 76,77 8: 82,89,85,83 9: 94 |
KQXS Phú Yên 12/10/2020 | Giải đặc biệt | 519093 | Giải nhất | 58449 | Giải nhì | 33501 | Giải ba | 41825-54250 | Giải tư | 69323-66660-78145-08886-87165-56350-63971 | Giải năm | 5474 | Giải sáu | 1875-8234-5789 | Giải bảy | 551 | Giải tám | 17 | | 0: 01 1: 17 2: 25,23 3: 34 4: 49,45 5: 50,50,51 6: 60,65 7: 71,74,75 8: 86,89 9: 93 |
KQXS Phú Yên 05/10/2020 | Giải đặc biệt | 84096 | Giải nhất | 47656 | Giải nhì | 53859 | Giải ba | 39481-14744 | Giải tư | 49888-38205-56596-12492-01932-57899-99157 | Giải năm | 6869 | Giải sáu | 3368-9848-8521 | Giải bảy | 977 | Giải tám | 32 | | 0: 05 1: 2: 21 3: 32,32 4: 44,48 5: 56,59,57 6: 69,68 7: 77 8: 81,88 9: 96,96,92,99 |
KQXS Phú Yên 28/09/2020 | Giải đặc biệt | 433236 | Giải nhất | 81975 | Giải nhì | 31833 | Giải ba | 82783-69509 | Giải tư | 84727-56459-15088-31844-43897-78642-19526 | Giải năm | 5518 | Giải sáu | 5408-0954-9786 | Giải bảy | 058 | Giải tám | 03 | | 0: 09,08,03 1: 18 2: 27,26 3: 36,33 4: 44,42 5: 59,54,58 6: 7: 75 8: 83,88,86 9: 97 |
KQXS Phú Yên 21/09/2020 | Giải đặc biệt | 865018 | Giải nhất | 31939 | Giải nhì | 21077 | Giải ba | 86150-76484 | Giải tư | 02933-63091-31014-23078-07831-11366-68001 | Giải năm | 0196 | Giải sáu | 4968-6009-5956 | Giải bảy | 382 | Giải tám | 28 | | 0: 01,09 1: 18,14 2: 28 3: 39,33,31 4: 5: 50,56 6: 66,68 7: 77,78 8: 84,82 9: 91,96 |
KQXS Phú Yên 14/09/2020 | Giải đặc biệt | 986361 | Giải nhất | 98925 | Giải nhì | 79556 | Giải ba | 41425-53206 | Giải tư | 17907-52725-61478-64663-82058-06244-15937 | Giải năm | 1310 | Giải sáu | 9616-7218-7932 | Giải bảy | 997 | Giải tám | 32 | | 0: 06,07 1: 10,16,18 2: 25,25,25 3: 37,32,32 4: 44 5: 56,58 6: 61,63 7: 78 8: 9: 97 |
KQXS Phú Yên 07/09/2020 | Giải đặc biệt | 805250 | Giải nhất | 33072 | Giải nhì | 24873 | Giải ba | 66069-12429 | Giải tư | 49036-09295-08618-72894-36131-97675-73121 | Giải năm | 3514 | Giải sáu | 6071-5597-7870 | Giải bảy | 884 | Giải tám | 38 | | 0: 1: 18,14 2: 29,21 3: 36,31,38 4: 5: 50 6: 69 7: 72,73,75,71,70 8: 84 9: 95,94,97 |
KQXS Phú Yên 31/08/2020 | Giải đặc biệt | 277008 | Giải nhất | 89443 | Giải nhì | 78720 | Giải ba | 79629-37156 | Giải tư | 61104-59043-47607-89663-78970-11129-08120 | Giải năm | 1289 | Giải sáu | 7698-8191-4862 | Giải bảy | 760 | Giải tám | 08 | | 0: 08,04,07,08 1: 2: 20,29,29,20 3: 4: 43,43 5: 56 6: 63,62,60 7: 70 8: 89 9: 98,91 |
KQXS Phú Yên 24/08/2020 | Giải đặc biệt | 036040 | Giải nhất | 29294 | Giải nhì | 12090 | Giải ba | 70871-47676 | Giải tư | 73338-75001-78901-83681-89848-87903-03314 | Giải năm | 0724 | Giải sáu | 1311-1524-2145 | Giải bảy | 403 | Giải tám | 58 | | 0: 01,01,03,03 1: 14,11 2: 24,24 3: 38 4: 40,48,45 5: 58 6: 7: 71,76 8: 81 9: 94,90 |
KQXS Phú Yên 17/08/2020 | Giải đặc biệt | 378493 | Giải nhất | 46183 | Giải nhì | 95688 | Giải ba | 67093-17950 | Giải tư | 82953-37569-69024-27814-06110-79730-23736 | Giải năm | 7112 | Giải sáu | 0272-3046-2729 | Giải bảy | 305 | Giải tám | 49 | | 0: 05 1: 14,10,12 2: 24,29 3: 30,36 4: 46,49 5: 50,53 6: 69 7: 72 8: 83,88 9: 93,93 |
KQXS Phú Yên 10/08/2020 | Giải đặc biệt | 242845 | Giải nhất | 82774 | Giải nhì | 79250 | Giải ba | 37673-86081 | Giải tư | 54437-12061-32351-68323-80841-36537-61535 | Giải năm | 8576 | Giải sáu | 4377-8897-9674 | Giải bảy | 851 | Giải tám | 97 | | 0: 1: 2: 23 3: 37,37,35 4: 45,41 5: 50,51,51 6: 61 7: 74,73,76,77,74 8: 81 9: 97,97 |
KQXS Phú Yên 03/08/2020 | Giải đặc biệt | 325724 | Giải nhất | 85459 | Giải nhì | 97462 | Giải ba | 91592-99108 | Giải tư | 29894-08879-79589-49046-45703-92840-53814 | Giải năm | 6714 | Giải sáu | 7017-0069-2476 | Giải bảy | 896 | Giải tám | 68 | | 0: 08,03 1: 14,14,17 2: 24 3: 4: 46,40 5: 59 6: 62,69,68 7: 79,76 8: 89 9: 92,94,96 |
KQXS Phú Yên 27/07/2020 | Giải đặc biệt | 078621 | Giải nhất | 04303 | Giải nhì | 42980 | Giải ba | 46964-68671 | Giải tư | 07231-87420-79047-33408-27807-05863-90234 | Giải năm | 7859 | Giải sáu | 2111-7951-0134 | Giải bảy | 705 | Giải tám | 43 | | 0: 03,08,07,05 1: 11 2: 21,20 3: 31,34,34 4: 47,43 5: 59,51 6: 64,63 7: 71 8: 80 9: |
KQXS Phú Yên 20/07/2020 | Giải đặc biệt | 299589 | Giải nhất | 62704 | Giải nhì | 91021 | Giải ba | 69376-45804 | Giải tư | 21955-51327-50756-55397-75328-08265-03754 | Giải năm | 5469 | Giải sáu | 3684-0685-2601 | Giải bảy | 398 | Giải tám | 06 | | 0: 04,04,01,06 1: 2: 21,27,28 3: 4: 5: 55,56,54 6: 65,69 7: 76 8: 89,84,85 9: 97,98 |